Danh Từ

 Danh từ đơn và danh từ ghép ( Simple and compound nouns )

Về hình thức, một danh từ có thể là danh từ đơn ( simple nouns ) hoặc danh từ ghép ( compound nouns ). 

  1. Danh từ đơn.

 Về hình thức, một danh từ có thể là danh từ đơn (simple nouns) hay danh từ ghép (compound nouns). Danh từ đơn (simple nouns) là danh từ chỉ có một từ.

Eg:  house (ngôi nhà), peace (hoà bình). bike (xe đạp), chair (cái ghế )…

* Cách thành lập danh từ đơn

a) Những danh từ trừu tượng chỉ tính cách, tình trạng, kích thước, sự việc. .. được lập bằng cách thêm các hậu tố -ness, -dom, -th, -hood, -ship, -ty, -ion, -tion, -sion, -ment, -ism vào những từ có sẵn.

 Adjective + ness: goodness (lòng tốt, tính tốt), happiness (hạnh phúc). 

Adjective + dom: freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan). 

 Adjective + th: depth (chiều sâu), length (bề dài), truth (sự thật).

 Adjective + ty: certainty (điều chắc chắn), cruelty (sự độc ác).

 Adjective + ism: imperialism (chủ nghĩa đế quốc), social-ism (chủ nghĩa xã hội). 

 Noun + hood: childhood (thời thơ ấu), sisterhood (tình chị em). 

 Noun + ship: friendship (tình bạn), relatinonship (mối quan hệ). verb + ion/ation/sion: pollution (sự ô nhiễm), formation (sự thành lập), desicion (sự quyết định).

 Verb + ment: movement (sự chuyển đồng, động tác), payment (sự tra tiến).

b) Những danh từ chỉ người: thêm các hậu tố -er, -ar, -or, -yer vào động từ hoặc danh từ có sẵn. 

 Verb + er: driver (tài xế), leader (người lãnh đạo), reader (người đọc). 

 Verb + ar: liar (người nói dối), beggar (người ăn xin). 

Verb + or: actor (diễn viên), sailor (thủy thủ). * Noun + er: footballer (cầu thủ bóng đá).  

 Noun/Verb + yer: lawyer (luật su), sawyer (thợ cưa). 

2 Danh từ ghép ( Compound nouns )

Danh từ ghép (compound nouns) là danh từ gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Danh từ ghép có thể được viết thành hai từ riêng biệt, có gạch ngang giữa hai từ hoặc kết hợp thành một từ.

Eggreenhouse (nhà kính), world peace (hoà bình thế giới), non-stop train (tàu), writing-table (bàn viết)…

a) Cách thành lập danh từ ghép 

_ Danh từ + danh từ (noun + noun)

toothpick (tăm)                          tennis ball (bóng tennes)

schoolboy (nam sinh)                bus driver (tài xế xe buýt)

kitchen table (bàn bếp)              river bank (bờ sông)

cupboard (từ chạn)                    postman (người đưa thư)

_ Tính từ + danh từ (adjective + noun)

quicksilver (thuỷ ngân)              greenhouse (nhà kính)

blackboard (bảng đen)              blackbird (chim sáo)

_ Danh từ + danh động từ (noun + gerund)

Trong trường hợp này, danh từ ghép chỉ một loại công việc nào đó.

weight-lifting (việc cử tạ)           fruit-picking (việc hái quả)

lorry driving (việc lái xe tải)       coal-mining (việc khai thác mỏ than)

bird-watching (việc quan sát nhận dạng chim)

_ Danh động từ + danh từ (gerund + noun)

waiting-room (phòng đợi)          driving licence (bằng lái xe)

swimming pool (bể bơi)            washing-machine (máy giặt)

_ Các trường hợp khác:

Tính từ + động từ (adjective + verb): whitewash (nước vôi)

Động từ + danh từ (verb + noun): pickpocket (tên móc túi)

Trạng từ + động từ (adverb + verb): outbreak (sự bùng nổ)

Động từ + trạng từ (verb + adverb): breakdown (sự suy sụp)

Danh từ + giới từ (noun + preposition): passer-by (khách qua đường), looker-on (người xem)

Danh từ + tính từ (noun + adjective): secretary-genera (tổng thư ký, tổng bí thư)

* Lưu ý 

Danh từ ghép có thể được thành lập bởi nhiều hơn hai từ. Như: mother- in-law (mẹ vợ/ chồng), glass dining-table (bàn ăn bằng kính), merry-go-round (trò chơi ngựa quay)…




b) 20+ danh từ ghép thông dụng trong Tiếng Anh 
Không chỉ bắt gặp trong luyện nghe tiếng Anh với các đoạn văn, hội thoại, danh từ ghép được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết. Cùng điểm qua một số danh từ ghép dưới đây nhé. 

Danh từ ghép trong phổ biến trong công việc:

Advertising company: Công ty quảng cáo
Application form: mẫu đơn xin việc
Assembly line: dây chuyền lắp ráp
Company policy: chính sách của công ty
Consumer loan: khoản vay khách hàng
Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
Evaluation form: mẫu đánh giá
Face value: mệnh giá
Gender discrimination: phân biệt giới tính
Information desk: bàn thông tin

Danh từ ghép trong đời sống và giao tiếp hàng ngày:

Mother-in-law: mẹ chồng
Friendship: tình bạn
Chopstick: đũa
Cupboard: kệ, trạm
Grandmother: bà
Newspaper: báo
Nobody: không ai
Anymore: nữa
Gentleman: người đàn ông lịch thiệp
Myself: chính tôi
Sunrise: bình minh
Classmate:bạn cùng lớp
Sunset: hoàng hôn
Birthday: sinh nhật
Outside : bên ngoài


MORE

Related Posts

Danh Từ
4/ 5
Oleh