Danh Từ

 

I. Định Nghĩa ( Defintion ) 

Danh từ là từ dùng để đặt tên cho người, vật, nơi chốn  ý tưởng, khái niệm, tính chất hoặc hoạt động. 

Ex. Dog ( con chó ), city ( thành phố ), love ( tình yêu ), brother ( anh/em trai ), walk ( cuộc đi bộ ), envent ( sự kiện ), legend ( truyện cổ tích ), happiness ( niềm hạnh phúc ), atrociousness ( sự tàn bạo ), America ( nước Mĩ ), boy ( con trai ), friend ( người bạn ). 

II. Các loại Danh Từ ( Kinds of nouns )

Dựa trên tiêu chí khác nhau, danh từ có thể chia thành nhiều loại: 

1. Danh từ chung và danh từ riêng ( Common and proper nouns ) 

a) Danh từ chung ( common nouns ) 

Là tên gọi chung của một loại người, vật hoặc sự vật. 

Ex:  mountain ( núi ), tree ( cây ), man ( người đàn ông ), hotel ( khách sạn ), school ( trường học ), house ( ngôi nhà ), language ( ngôn ngữ ), doctor ( bác sĩ ), table ( cái bàn ), wall ( bức tường ), food ( đồ ăn ), drink ( đồ uống ), picture ( bức tranh ), vehicle ( phương tiện giao thông ). 

* Trong danh từ chung có danh từ tập hợp ( collective nouns ) dùng để chỉ một nhóm người vật hoặc sự vật: 

Ex: Family ( gia đình ), team ( đội ), crowd ( đám đông ), cattle ( gia súc ), government ( chính phủ ), group ( nhóm ), club ( câu lạc bộ ), class ( lớp ), the public ( công chúng ), army ( quân đội )... 

b) Danh từ riêng ( proper nouns ) 

Là tên riêng của người, vật, nơi chốn, tổ chức ...vv luôn được viết hoa mẫu tự đầu tiên: 

Ex. Huyền Laura ( tên riêng ), Hi - Kieng ( dog’s name ), Vietnam ( tên đất nước ), Africa ( Châu Phi ), Saturn ( sao Thổ ), the White House ( Nhà Trắng ), Mỹ Khê beach ( biển Mỹ Khê ), Tuesday ( thứ 3 ), WTO ( World Trade Organization ) - tên Tổ chức thương mại thế giới

2. Danh Từ cụ thể và danh từ trừu tượng ( concrete and abstract nouns ) 

a) Danh từ cụ thể ( concrete nouns ) 

Là danh từ chung chỉ những thứ hữu hình mà chúng ta có thể nhận thức bằng giác quan ( nghe, nhìn, sờ, ngửi ... vv ). 

Ex: Pear ( quả lê), motobike ( xe máy ), rain ( mưa ), hair ( tóc ), beach ( biển ), river ( sông ), pen ( cái bút ), dog ( con chó ), rainbow ( cầu vồng ), sunlight ( ánh sáng mặt trời ), flowers ( hoa ), oil ( dầu ), baby ( em bé ), cloud ( đám mây )... 

b) Danh từ trừu tượng ( abstract nouns ): 

Là danh từ chung chỉ cảm giác, tính chất, khái niệm trạng thái hoặc hoạt động. 

Ex: beauty ( vẻ đẹp ), freedom ( sự tự do ), life ( cuộc sống ), existence ( sự tồn tại ), safety ( sự an toàn ), happiness ( sự hạnh phúc ), anger ( sự tức giận ), hunger ( tình trạng đói ), charity ( lòng nhân ái ), arrival ( sự đến ), truth ( chân lí ), goodness ( cái tốt ), bravery ( lòng can đảm )... 

3. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được ( countable and uncountable nouns ) 

a) Danh từ đếm được ( countable nouns ) 

Là danh từ chỉ những vật thể, con người, khái niệm ...vv riêng rẽ có thể đếm được. 

Ex: student ( học sinh ), cat ( con mèo ), problem ( vấn đề ), subject ( môn học ), shop ( cửa hàng ), man ( người đàn ông ), reindeer ( con tuần lộc ), candles ( cây nến ), chair ( ghế ), box ( hộp ), bottle ( chai, lọ ), book ( sách )... 

Danh từ đếm được có hình thức số ít và số nhiều. Chúng ta có thể dùng mạo từ a/an với danh từ đếm được ở số ít (singular countable nouns) và các con số hoặc some, any, many, few với danh từ đếm được Ở Số nhiều  (plural countable nouns).

Ex: a pen (một cây viết), an orange (một quả cam), three horses (ba con ngựa), some shops (vài cửa hàng), many friends (nhiều bạn bè), a few ideas (một vài ý tưởng) 

b) Danh từ không đếm được ( uncountable nouns )

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là danh từ chỉ vật liệu, chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những thứ mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời hoặc không thể đếm.

Ex: gold (vàng), cement (xi măng), water (nước), milk (sữa), happiness (niềm hạnh phúc), security (sự an toàn), khuyên), furniture (đồ đạc), equipment (thiết bị), sand (cát), news (tin túc), work (công việc).

Chúng ta không thể nói: *a water, *a chalk, *a happiness (sai ) nhưng chúng ta có thể dùng chúng kèm với các danh từ chỉ sự đo lường như:

Ex: Three glasses of water (ba li nước) Two cups of tea (hai tách trà) A slice of bread (một miếng bánh mì) A drop of oil (một giọt dầu) Two pieces of chalk (hai viên phấn) Hoặc với những danh từ khác như: A source of happiness (một nguồn hạnh phúc) A piece of advice (một lời khuyên) A piece of work (một công việc) A ray of light (một tia sáng)

Phần lớn các danh từ không đếm được đều ở dạng số ít, không có hình thức số nhiều. Chúng ta có thể dùng some, any, much, a lot of, little, a little trước danh từ không đếm được, nhưng không dùng con số và mạo từ a/ an. 

Ex: some milk (một ít sữa), a little money (một ít tiền), little time (it thời gian), much traffic (nhiều xe cộ), a lot of homework (nhiều bài tập về nhà) 



 Một vài danh từ không đếm được có thể dùng như danh từ đếm được. Khi đó, chúng thường có ý nghĩa khác

 

Danh từ không đếm được:

_ stone : đá

This house is built of stone. 

( Ngôi nhà này được xây bằng đá )

 

_ Glass : Thủy tinh 

This table is made of glass.

( Bàn này được làm bằng kính )

 

4. Chức năng của Danh từ ( Function of nouns )

 

 

_ Coffee : cà phê 

Lan doen't like coffee 

( Lan thì không thích cà phê )


 _ Paper : giấy 

The cover is made of paper.

( Bìa được làm bằng giấy )

 

_ Beer: bia 

She drinks a lot of beer. 

( Cô ấy uống được nhiều bia ) 

 

_ Beauty : vẻ đẹp 

We admire the beauty of Paris 

( Chúng ta ngưỡng mộ vẻ đẹp của Pari )

 

Danh từ đếm được 

_ Stone : viên đá

They threw stones into the lake 

( Họ ném đá xuống hồ )

 

_ Glass : cái ly, cái cốc

She poured me a glass of wine

( Cô ấy rót cho tôi một ly rượu )

 

_ Coffee : cốc, tách cà phê.

Do you want a coffee? 

Bạn có muốn một cốc cà phê?

 

_ Paper: tờ báo 

I read about the accident in a paper.

Tôi đã đọc về vụ tai nạn trên một tờ báo.

 

_ Beer: lon bia, li bia

Buy me a beer, Jun

Mua cho tôi một lon bia, Jun

 

_ Beauty: người đẹp 

We have seen the beauties of Paris 

( Chúng ta đã thấy những người đẹp của Paris )

 

4. Chức năng của danh từ ( Functions of Nouns )

Danh từ (nouns) và cụm danh từ (noun phrases) có thể được dùng làm:

 

a) Chủ ngữ của câu (Subject of a sentence) 

Ex: The teacher told the class to sit down. 

(Thấy giáo bảo cả lớp ngồi xuống.)

 

 • Chủ ngữ là danh từ, cum danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự vật thực hiện hành động

 

b)Tần ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của câu (Direct object or indirect object of a sentence)

  Ex: John threw the ball. (John ném quả bóng.) 

[the ball → tân ngữ trực tiếp (direct object)]

He bought the children pizzas. (Anh ấy đã mua pizza cho bọn trẻ.) 

[the children tân ngữ gián tiếp (indirect object); pizzas → tân ngữ trực tiếp (direct object)] 

 

• Tần ngữ trực tiếp (direct object) là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ. 

• Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ vì hành động được thực hiện là cho nó hoặc vì nó. 

 

 c). Tần ngữ của giới từ (Object of a preposition)

 Ex: I gave the keys to John. (Tôi đưa chùm chìa khóa cho John.) .

 [John → tân ngữ của giới từ to] 

 

• Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều làm tân ngữ cho giới từ đó. 

 

d). Bổ ngữ của chủ ngữ (Subjective complement)

 Ex: Ellisa is a good friend. (Ellisa là một người bạn tốt.)

 

 • Bổ ngữ của chủ ngữ (còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề - complement of the clause) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng sau động từ be và các hệ từ (linking verbs) become, seem, feel, look, sound, appear, remain, v.v.

 

e) Bổ ngữ của tân ngữ (Objective complement)

 Ex: They elected Obama president. (Họ đã bầu Obama làm tổng thống.)

 

 Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả tân ngữ.

 

g) Một phần của cụm giới từ (Part of prepositional phrases)

 

Ex: He spoke in a different tone. (Anh ấy nói với một giọng điệu khác.)

 

f) Đồng vị ngữ với một danh từ khác ( Appositive )

 

Ex: My best friend, Phuong Lion, lives in Vietnam

( Bạn thân của tôi, Phuong Lion, sống ở Việt Nam )

 

MORE

Related Posts

Danh Từ
4/ 5
Oleh