1. Đại từ sở hữu:
Đại từ sở hữu là những từ được dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Đại từ sở hữu trong tiếng anh thường đứng một mình (khác với tính từ sở hữu, theo sau phải có danh từ).
Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu tương đương |
|---|---|
I | Mine |
You | Yours |
He | His |
We | Ours |
They | Theirs |
She | Hers |
It | Its |
Ví dụ: I sent her a gift but she doesn’t know mine.
(Tôi gửi cô ấy một món quà nhưng cô ấy không biết là của tôi)
=> Ở câu này, “mine” = “my gift”
Lưu ý:
Đại từ phản thân là những đại từ được dùng khi 1 người hoặc 1 vật đồng thời là chủ ngữ và tân ngữ của cùng 1 động từ (người/ vật thực hiện hành động cũng là người/ vật chịu/ nhận hành động). Trong trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
Các đại từ phản thân:
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân tương ứng | Nghĩa |
|---|---|---|
I | Myself | Chính tôi |
You | Yourself | Chính bạn/ các bạn |
We | Ourselves | Chính chúng tôi |
They | Themselves | Chính họ |
He | Himself | Chính anh ấy |
She | Herself | Chính cô ấy |
It | Itself | Chính nó |
Oneself | Chính ai đó |
Vai trò của các đại từ phản thân trong câu:
Lưu ý:
Đại từ phản thân không bao giờ làm chủ ngữ hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu tiếng anh, nó chỉ có thể làm tân ngữ.
3. Đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh trong tiếng anh có hình thức giống như đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves). Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp ở trong câu, mà chỉ dùng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó (thông thường).
Vị trí của đại từ nhấn mạnh là đứng sau danh từ (có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu).
Ví dụ: The students themselves decorated the room.
(Chính các học sinh đã trang trí phòng).
Phân biệt đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh:
Đại từ phản thân | Đại từ nhấn mạnh | |
|---|---|---|
Ý nghĩa | Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu | Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu |
Vị trí xuất hiện | Đại từ phản thân đóng vai trò làm tân ngữ, đứng sau động từ | Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh |
